Thanh khoan đá được làm bằng vật liệu gì? Kích thước và trọng lượng có giống nhau không?

11-07-2024

Thanh khoan là bộ phận của máy khoan đá, kết nối mũi khoan và đuôi khoan. Thanh khoan có nhiệm vụ truyền năng lượng va đập đến mũi khoan, mô-men xoắn quay và dung dịch rửa.

 

Trong quá trình sử dụng thực tế, điều kiện ứng suất của thanh khoan rất khắc nghiệt và đây là bộ phận tiêu hao dễ bị tiêu thụ với số lượng lớn.

 

Trước khi mua, chắc hẳn ai cũng có những thắc mắc. Mức tiêu thụ của cần khoan có lớn không? Có phải do vấn đề vật liệu không? Cần khoan thường được làm bằng vật liệu gì? Có yêu cầu nào về kích thước và trọng lượng không?

 

1. Vật liệu thanh khoan

 

Vật liệu thanh khoan được sử dụng ở đầu trước của máy khoan đá và chịu phần lớn lực tác động nên yêu cầu về độ cứng rất cao.

 

Hiện nay, vật liệu chính để sản xuất vật liệu cần khoan là thép. Độ bền và độ cứng của vật liệu cần khoan được cải thiện bằng cách điều chỉnh tỷ lệ các nguyên tố hóa học như carbon, crom, molypden và niken trong thép.

 

Theo hàm lượng các nguyên tố hóa học khác nhau, các loại thép được chia thành thép cacbon, thép silic mangan, thép crom, thép silic mangan molypden và thép silic mangan molypden vanadi.

 

Hàm lượng mangan ảnh hưởng đến độ dẻo dai và độ bền kéo của vật liệu thanh khoan; hàm lượng silic ảnh hưởng đến giới hạn chảy của thép để làm cho quá trình sản xuất thép trở nên đơn giản hơn.

 

2. Phân loại thanh khoan

 

Thanh khoan có thể được chia thành hai loại theo phương pháp kết nối của chúng: thanh khoan kết nối côn và thanh khoan kết nối ren.

 

Thanh khoan kết nối côn

Thích hợp để khoan lỗ nông. Đuôi được kết nối với máy khoan đá bằng đuôi khoan, phần đầu côn được kết nối với đầu khoan. Tuy nhiên, phương pháp kết nối này có nhược điểm là ống nối côn dễ bị rơi ra trong quá trình làm việc, mất nhiều thời gian để sửa chữa.

 

Thanh khoan kết nối ren

Phù hợp hơn khi khoan lỗ sâu. Nó có thể kết nối hai thanh khoan ren đực với một ống lót ren cái. Khi độ sâu của lỗ khoan tăng lên, có thể kết nối nhiều thanh khoan. Sau khi khoan, chúng có thể được tháo ra khỏi mối nối, rất tiện lợi. Tuy nhiên, khi chiều dài mối nối tăng lên, thanh khoan này dễ bị gãy, gia công phức tạp và giá thành tương đối cao.

 

3. Phạm vi sử dụng của thanh khoan

 

Do có nhiều loại thiết bị khoan đá nên thanh khoan cũng cần có các thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng yêu cầu sử dụng của từng loại thiết bị.

 

Máy khoan đá cầm tay và máy khoan khí nén chân không sử dụng thanh khoan hình nón lục giác B22mm, B25mm và thanh khoan tích hợp.

 

Giàn khoan khai thác (giá đỡ khoan) và máy khoan đá khởi động kiểu ray sử dụng thanh khoan ren lục giác nhẹ B25mm và ren sóng tròn D32mm.

 

Máy khoan khai thác thủy lực sử dụng thanh khoan có ren hình thang D38mm.

 

Máy khoan thủy lực sử dụng thanh khoan lục giác B28mm, B32mm, B35mm.

 

Máy khoan đá thủy lực lộ thiên sử dụng thanh khoan ren hình thang D32mm, D38mm, D45mm, D51mm và thanh khoan ren MF.

 

4. Kích thước và trọng lượng của thanh khoan

 

Kích thước và trọng lượng của thanh khoan phụ thuộc vào thông số kỹ thuật của từng model. Các model được sử dụng phổ biến nhất là B19, B22 và B25.

 

Thông số kết nối ren B19 là 1/2-12M14*1.5, chiều dài từ 0,4-2,8m và trọng lượng có thể tính là 2,26kg/m.

 

Thông số kỹ thuật ren B22 là M14*2 hoặc M16*2, chiều dài lần lượt là 1 mét, 1,5 mét và 2 mét. Thông thường, thanh khoan không được sản xuất quá 3 mét, trọng lượng có thể tính là 3,06kg/m.

 

Đường kính B25 là 25mm, độ côn là 7, chiều dài có thể lựa chọn từ 0,3-10 mét. Trọng lượng có thể tính là 3,96kg/m.

rock drill

Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật