Mô tả các quá trình chính trong khai thác mỏ và máy tuyển quặng
I. Mô tả quy trình khai thác chính:
Công đoạn khoan - khoan lỗ là công đoạn đầu tiên trong khai thác mỏ. Nhiệm vụ của nó là sử dụng giàn khoan để khoan các lỗ nổ mìn trong khu vực khai thác đã định, tạo không gian chứa thuốc nổ cho công đoạn nổ mìn tiếp theo. Việc khoan phải được thực hiện nghiêm ngặt theo yêu cầu bố trí lỗ do kỹ thuật viên nổ mìn trực ca đặt ra. Dung sai khoảng cách hàng lỗ nổ mìn được kiểm soát trong phạm vi ±0,2 mm, dung sai khoảng cách giữa các lỗ nổ mìn trong phạm vi ±0,2 m và dung sai độ sâu lỗ nổ mìn trong phạm vi ±0,2 m.
Khu vực nổ mìn — sử dụng phương pháp nổ mìn lỗ sâu trung bình. Ống khí nén được sử dụng để thổi các mảnh vụn ra khỏi lỗ nổ (kỹ thuật viên nổ mìn kiểm tra và chấp nhận độ sâu lỗ nổ cũng như hình dạng lỗ nổ trong khu vực nổ; nếu lỗ nổ không đạt yêu cầu, việc nổ mìn không được tiến hành). Các lỗ nổ đạt yêu cầu sẽ được nạp thuốc nổ. Lượng thuốc nổ cho mỗi lỗ được tính toán dựa trên đường kính lỗ, đường giới hạn tối thiểu của đường dẫn hoặc đường kháng cự, và khoảng cách đến các lỗ liền kề. Các mối nguy hiểm do nổ mìn gây ra — hiệu ứng địa chấn, đá văng, tiếng ồn, v.v. — phải được kiểm soát trong giới hạn cho phép.
Khu vực bốc xếp — việc bốc xếp quặng vụn được thực hiện thủ công. Ngoài các yếu tố liên quan đến chất lượng nổ mìn, mặt làm việc không được nâng lên hoặc hạ xuống tùy tiện. Không bốc xếp lệch tâm và tạo ra tải trọng không cân bằng trên xe vận chuyển; nếu gặp phải đá tảng lớn (đá thải), cần xử lý chúng trên mặt làm việc trước khi bốc xếp.
Khu vực vận chuyển — ngầm, quặng được vận chuyển bằng xe mỏ với tải trọng không quá 1 tấn đến cổ trục, sau đó được nâng bằng tời lên thùng quặng trên mặt đất. Từ đó, quặng được vận chuyển đến thùng nạp liệu của máy tuyển quặng bằng xe tải FAW Jinniu với tải trọng không quá 15 tấn. Trong quá trình vận chuyển, các công trình đường ngầm phải được bảo vệ và tất cả các quy định và quy trình vận chuyển ngầm phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
II. Mô tả quy trình tuyển nổi chính:
Khu vực nghiền — quặng khai thác được đưa qua máng nạp liệu vào máy nghiền hàm, sau đó vào máy nghiền búa. Sau khi đạt kích thước yêu cầu, quặng được đưa qua máng nạp liệu quay vào khu vực nghiền. Khí thải bụi được xử lý bằng buồng lọc bụi và thải ra ống khói cao 15 m.
Bộ phận nghiền — sử dụng nghiền ướt. Quặng thô được nghiền cùng với nước thành hỗn hợp có hàm lượng nước nhất định. Sau khi nghiền bi, các hạt thô đã được phân loại được đưa đến máy nghiền sỏi (máy nghiền hồi lưu), và hỗn hợp đạt tiêu chuẩn được chuyển đến bộ phận tuyển nổi.
Bộ phận tuyển nổi — sử dụng phương pháp tuyển nổi ngược. Thuốc thử tuyển nổi được thêm vào bột giấy trong các bể tuyển nổi và khí được cung cấp bởi máy thổi Roots. Sau khi tuyển nổi, nước cô đặc và đuôi quặng được đưa riêng đến máy làm đặc cô đặc và hồ lắng đuôi quặng.
Bộ phận lọc — phần lớn nước cô đặc được tách ra trong máy làm đặc, sau đó sử dụng máy ép lọc ngang để lọc cô đặc đến độ ẩm khoảng 12%. Bùn đuôi quặng được đưa đến bể lắng và sau đó được bơm bằng bơm đuôi quặng đến cơ sở lưu trữ đuôi quặng.