Kiểm soát chi phí và kéo dài tuổi thọ của các công cụ khoan đá
Trong tất cả các loại hình công tác khoan, dụng cụ khoan đá là vật tư tiêu hao có tần suất sử dụng cao. Trong các dự án dài hạn, mức tiêu thụ của chúng tích tụ và chi phí có thể chiếm tới một nửa tổng chi phí khoan. Điều này cho thấy việc quản lý chi phí và tuổi thọ dụng cụ không phải là vấn đề nhỏ mà là vấn đề cốt lõi quyết định lợi nhuận của dự án.
Để đạt được mục tiêu tối đa hóa sản lượng với chi phí tối thiểu, việc quản lý dụng cụ phải được chú trọng. Thông qua việc liên tục học hỏi kiến thức chuyên môn và tổng kết kinh nghiệm thực tế, các chiến lược sử dụng và kiểm soát cần được tối ưu hóa liên tục — đây là con đường cần thiết để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả trong công tác khoan.
Hai yếu tố cốt lõi quyết định tuổi thọ của dụng cụ Tuổi thọ của dụng cụ không được xác định bởi một yếu tố đơn lẻ mà bởi ảnh hưởng kết hợp của chất lượng sản phẩm và phương pháp sử dụng — cả hai đều không thể thiếu:
Nền tảng chất lượng sản phẩm: dụng cụ chất lượng cao là điều kiện tiên quyết cho tuổi thọ cao hơn; chất lượng vật liệu và sản xuất quyết định trực tiếp đến khả năng chống mài mòn.
Tiêu chuẩn hóa việc sử dụng là chìa khóa: ngay cả những dụng cụ tốt nhất cũng sẽ nhanh chóng bị mòn nếu không được vận hành đúng cách. Như câu tục ngữ đã nói, "ngựa tốt cần yên tốt" — người vận hành lành nghề, giàu kinh nghiệm, kiểm soát chính xác các chi tiết vận hành có thể giảm đáng kể tình trạng hao mòn dụng cụ không cần thiết và tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, cắt giảm chi phí tiêu hao ngay từ đầu.
Sáu nguyên nhân phổ biến gây hư hỏng dụng cụ (kèm hướng dẫn giảm thiểu) Từ thực tế sử dụng, hư hỏng dụng cụ chủ yếu xuất phát từ sáu vấn đề sau. Việc xác định nguyên nhân cho phép phòng tránh hiệu quả:
(1) Độ đồng tâm của cụm dụng cụ kém
Triệu chứng: bộ chuyển đổi chuôi, ống nối và thanh khoan không đồng tâm, gây ra hiện tượng uốn cong và biến dạng cụm lắp ráp và tạo ra thêm ứng suất.
Hiệu ứng dây chuyền: ứng suất làm hỏng độ chính xác khi ghép nối tại các giao diện kết nối, dẫn đến tình trạng lỏng lẻo và lỗi tiềm ẩn.
Biện pháp khắc phục: kiểm tra độ đồng tâm của các thành phần trước khi lắp ráp và đảm bảo không bị lệch sau khi lắp đặt.
(2) Áp suất cấp liệu (trước) không khớp. Áp suất cấp liệu quá thấp và quá cao đều gây ra hiện tượng mài mòn:
Áp suất nạp liệu thấp: làm giảm tốc độ xuyên thấu và thường tạo ra tiếng kêu lách cách tại các điểm kết nối. Điều này gây ra tổn thất truyền năng lượng, làm nóng dụng cụ, mòn ren bất thường và thậm chí tạo ra các vết lõm do ăn mòn trong trường hợp nghiêm trọng. Biện pháp khắc phục: điều chỉnh áp suất nạp liệu theo phạm vi khuyến nghị của thiết bị để tránh nạp liệu thiếu.
Áp suất nạp cao: làm giảm tốc độ quay của mũi khoan và làm tăng đáng kể nguy cơ kẹt. Điều này làm tăng ứng suất uốn trong cần khoan và đẩy nhanh quá trình gãy hoặc biến dạng dụng cụ. Biện pháp khắc phục: theo dõi áp suất nạp theo thời gian thực để ngăn ngừa quá áp.
(3) Điều chỉnh áp lực tác động (búa) không đúng cách
Tác động cốt lõi: áp suất tác động ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quay và hiệu quả khoan; cài đặt không đúng cách làm mất ổn định hệ thống, giảm tiến độ và rút ngắn đáng kể tuổi thọ của dụng cụ.
Khuyến nghị vận hành: cài đặt áp suất tác động chính xác theo độ cứng của đá và loại mũi khoan, theo hướng dẫn sử dụng thiết bị.
(4) Tốc độ quay không khớp nhau
Nguyên tắc phù hợp: tốc độ quay phải phù hợp với đường kính mũi khoan và tần số búa — mũi khoan càng lớn thì tốc độ quay cần thiết càng thấp.
Rủi ro: tốc độ quay quá cao sẽ làm mòn trực tiếp lưỡi cắt của mũi khoan, khiến mũi khoan bị hỏng sớm.
Điều chỉnh: khi thay đổi bit, hãy điều chỉnh tốc độ quay cho phù hợp để đảm bảo tính tương thích của thông số.
(5) Kiểm soát không chính xác áp suất quay (mô-men xoắn/xoay)
Chức năng kép: áp suất quay chính xác vừa ngăn ngừa kẹt mũi khoan vừa giúp duy trì tốc độ quay ổn định.
Nguy cơ không chính xác: áp suất quay không đủ sẽ dẫn đến các kết nối lỏng lẻo trong chuỗi dụng cụ, gây ra nhiệt ở các mối nối, tước ren, mài mòn sớm và thậm chí là gãy.
Kiểm soát tiêu điểm: theo dõi áp suất quay trong quá trình vận hành và giữ áp suất trong phạm vi tiêu chuẩn.
(6) Thực hành vận hành không chuẩn Các thao tác không đúng thường gặp:
Trộn lẫn các công cụ mới và cũ: các công cụ cũ có hiệu suất giảm và sẽ làm tăng tốc độ hao mòn của các công cụ mới khi được ghép nối với nhau.
Cấu tạo thanh truyền không phù hợp: mất cân bằng, ren bị bẩn do bùn/cát hoặc thiếu chất bôi trơn cho ren đều làm tăng độ mài mòn của khớp.
"Đập khô (vận hành búa khi mũi búa không tiếp xúc với đá): đây là một trong những hành động gây hư hại nhiều nhất và sẽ trực tiếp làm biến dạng hoặc gãy dụng cụ.
Tiêu chuẩn: phân loại dụng cụ mới và dụng cụ đã qua sử dụng, làm sạch và bôi trơn ren trước khi làm thanh và nghiêm cấm việc đóng khô.
Khoan là một nhiệm vụ kỹ thuật hệ thống phức tạp và quản lý công cụ là một mắt xích quan trọng mà không một bên nào có thể tự mình xử lý:
Nhu cầu hợp tác: các nhà cung cấp vật liệu (cung cấp công cụ chất lượng), nhà sản xuất (tối ưu hóa quy trình sản phẩm) và người vận hành tại hiện trường (chuẩn hóa việc sử dụng) phải phối hợp để tạo thành một nỗ lực thống nhất — cách tiếp cận riêng lẻ là không thực tế.
Logic ngành: các đối tác cần cạnh tranh để thúc đẩy chất lượng và (thúc đẩy tiến bộ), nhưng cũng cần hợp tác để tập hợp nguồn lực và vượt qua các rào cản kỹ thuật. Chỉ bằng cách hợp nhất tất cả các nguồn lực hiện có, ngành mới có thể phát triển toàn diện.
Điểm đột phá cốt lõi: Rào cản lớn nhất đối với sự tiến bộ của ngành là chủ nghĩa bảo thủ và thực hành lạc hậu. Để đột phá, ngành phải vượt qua chính mình - chủ động học hỏi công nghệ mới, khám phá phương pháp mới và vận dụng tư duy đổi mới để liên tục tối ưu hóa công nghệ quản lý dụng cụ và khoan.