Giàn khoan đá ion: Thủy lực so với khí nén — 8 chỉ số so sánh cùng hướng dẫn ion

01-12-2025

Rock drilling rigs are core equipment for mining, tunnel construction and other civil works; their performance directly determines construction efficiency, operational safety and total cost. The industry’s mainstream rigs fall into two categories — hydraulic rigs and pneumatic (air-powered) rigs. The fundamental differences in operating principle create a series of distinctions in performance, operator experience and lifecycle cost. This article compares the two types across three dimensions (core performance, practical features, and total cost) and forecasts industry trends.

Rock drilling rig

I. Core performance — the essential gaps in efficiency and capability Core performance determines operational efficiency and breakthrough capability. It is mainly reflected in three key indicators: working pressure, impact frequency and energy efficiency — the most important differences between the two types.

  1. Working pressure: hydraulic rigs’ absolute advantage Working pressure is the core parameter determining impact energy. Pneumatic rigs are limited by the characteristics of compressed air: typical working pressures are only (5–7)×10^5 Pa, and it is difficult to raise them further — preparing high-pressure air has thermal efficiency below 30%, and long-distance air transmission loses over 50% of energy due to flow resistance. Hydraulic rigs use incompressible hydraulic oil and overcome this limit: working pressure can reach (30–250)×10^5 Pa, with common operating pressure around 1.4×10^7 Pa (140×10^5 Pa), more than 20 times that of pneumatic units. With similar piston effective areas, hydraulic rigs can increase impact energy by an order of magnitude; to achieve the same impact energy their piston cross-section can be reduced to about 1/20 of pneumatic units, enabling smaller, lighter equipment designs.

  2. Impact frequency: a leap in high-frequency operation Impact frequency together with impact energy determines output power. Pneumatic rigs typically operate at 25–40 Hz and are affected by air pulsation, reducing stability at high frequencies. Hydraulic rigs benefit from precise hydraulic control, achieving 33–155 Hz, with maximum values approaching four times those of pneumatic rigs and stable output across the whole frequency range. The combination of higher pressure and higher frequency gives hydraulic rigs 3–5 times the output power of pneumatic rigs; in hard-rock drilling scenarios penetration rates can be more than doubled, significantly shortening construction schedules.

  3. Hiệu suất năng lượng: giá trị năng lượng gấp ba lần. Hiệu suất năng lượng liên quan trực tiếp đến chi phí vận hành. Đối với giàn khoan khí nén, chuỗi hiệu suất là "công suất đầu vào của máy nén khí → công suất đầu ra của giàn khoan", với tổn thất lớn trong toàn bộ quá trình, mang lại hiệu suất hệ thống chỉ khoảng 10%. Đối với giàn khoan thủy lực, chuỗi hiệu suất là "công suất đầu vào của bơm thủy lực → công suất đầu ra của giàn khoan", với tổn thất tập trung ở bơm và đường ống; hiệu suất tổng thể có thể đạt khoảng 30%, gấp khoảng ba lần so với giàn khoan khí nén. Giả sử ngày làm việc 8 giờ và giá điện là 1 nhân dân tệ/kWh, một giàn khoan thủy lực có thể tiết kiệm hơn 1.000 nhân dân tệ mỗi ngày cho cùng một khối lượng công việc khoan, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn rất đáng kể.

II. Các tính năng thực tế — khả năng thích ứng khác nhau và kinh nghiệm của người vận hành Các tính năng thực tế phản ánh khả năng thích ứng của máy móc với các điều kiện làm việc khác nhau và kinh nghiệm của người vận hành. Bốn yếu tố quan trọng nhất: khả năng thích ứng vận hành, thân thiện với môi trường, truyền động và nhiệt độ vận hành — tất cả đều ảnh hưởng đến chất lượng xây dựng và sức khỏe của người lao động.

  1. Khả năng thích ứng vận hành: kiểm soát chính xác so với các thông số cố định Điều kiện thực địa rất đa dạng — độ cứng của đá (từ mềm đến cứng), đường kính lỗ khoan (30–150 mm), chiều dài cần khoan (1–10 m) và nhiều hơn nữa. Giàn khoan thủy lực có thể điều chỉnh áp suất và lưu lượng dầu để kiểm soát chính xác tần số va đập (33–155 Hz), tốc độ quay (0–300 vòng/phút), năng lượng va đập (100–1000 J) và mô-men xoắn (100–1000 N·m), nhanh chóng phù hợp với các điều kiện làm việc tối ưu. Giàn khoan khí nén bị giới hạn bởi áp suất và lưu lượng khí nén và không thể điều chỉnh tự do; trong các điều kiện thay đổi, chúng thường phải hoạt động với các cài đặt cố định, điều này làm giảm hiệu suất thâm nhập trong trường hợp tốt nhất và gây ra hỏng cần khoan hoặc độ lệch lỗ khoan trong trường hợp xấu nhất.

  2. Thân thiện với môi trường: sạch hơn và thoải mái hơn so với ồn ào và ô nhiễm Môi trường làm việc ảnh hưởng đến sức khỏe và sự an toàn của người vận hành và sự khác biệt rất rõ ràng:

  • Tiếng ồn: Tiếng ồn khí thải của giàn khoan khí nén có thể lên tới 110–130 dB, cao hơn nhiều so với ngưỡng an toàn 85 dB, khiến chúng trở thành nguồn gây ô nhiễm thính giác nghiêm trọng trong không gian hạn chế như đường hầm. Giàn khoan thủy lực không có tiếng ồn khí thải và tiếng ồn khi vận hành chỉ từ 70–85 dB; chỉ cần sử dụng thiết bị bảo vệ tai thông thường là đủ.

  • Ô nhiễm không khí: Khí thải khí nén tạo ra sương mù ẩm chứa các hạt dầu khoáng, làm giảm tầm nhìn và làm ô nhiễm không khí; hít phải lâu dài có nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp. Giàn khoan thủy lực sử dụng mạch dầu kín và không thải khí, giúp không khí mặt làm việc sạch hơn nhiều.

  • Kiểm soát bụi: Cả hai loại đều được hưởng lợi từ các biện pháp khoan ướt để kiểm soát bụi, nhưng giàn thủy lực có thể tích hợp hiệu quả hơn hệ thống nước áp suất cao để giảm bụi tối ưu. Với cabin cách âm, tiếng ồn trong cabin giàn thủy lực có thể giảm xuống dưới 60 dB, cho phép trò chuyện bình thường.

  1. Truyền tải điện: truyền tải điện cục bộ so với truyền tải điện đường dài Truyền tải điện ảnh hưởng đến tính linh hoạt của bố trí:

  • Hệ thống thủy lực: dầu thủy lực không phù hợp cho việc truyền động đường dài (mất áp suất đáng kể khi vượt quá khoảng 50 m), do đó cần có nguồn điện gần đó — có thể là động cơ đốt trong tích hợp để dẫn động bơm hoặc kết nối điện với một bộ nguồn gần đó. Điều này tập trung thiết bị gần bề mặt làm việc nhưng cho phản ứng công suất nhanh hơn.

  • Hệ thống khí nén: Khí nén có thể được vận chuyển trên khoảng cách xa (thường vượt quá 1.000 m), cho phép đặt máy nén ở những khu vực an toàn hơn, cách xa mặt bằng làm việc. Điều này giúp mặt bằng làm việc sạch sẽ hơn và đặc biệt phù hợp với các đường hầm dài và giếng sâu.

  1. Nhiệt độ vận hành: kịch bản làm mát so với sưởi ấm. Nhiệt độ vận hành có tác động lớn đến thi công không gian hạn chế: khí thải từ giàn khí nén giãn nở và làm mát, giúp giảm nhiệt độ mặt bằng làm việc khoảng 3–5°C, rất hữu ích trong điều kiện nóng dưới lòng đất. Mạch dầu và nguồn điện của giàn thủy lực (đặc biệt là động cơ đốt trong) tạo ra nhiệt đáng kể, làm tăng nhiệt độ mặt bằng làm việc thêm 5–10°C; điều này đòi hỏi thiết kế thông gió và quản lý ô nhiễm khí thải động cơ chặt chẽ hơn.

III. Tổng chi phí — sự cân bằng giữa đầu tư ban đầu và vận hành dài hạn. Tổng chi phí bao gồm chi phí mua ban đầu và chi phí vận hành & bảo trì dài hạn. Mô hình này là “khí nén được ưa chuộng trong ngắn hạn, thủy lực tiết kiệm hơn trong dài hạn”.

Ví dụ về chi phí vòng đời: Đối với kịch bản khoan đá cứng với 8 giờ/ngày và 300 ngày/năm, giàn khoan thủy lực có chi phí mua ban đầu cao hơn, nhưng nhờ hiệu suất năng lượng gấp ba lần (tiết kiệm điện hàng năm khoảng 300.000 RMB) và hiệu suất khoan gấp đôi (sản lượng dự án tăng khoảng 2.000.000 RMB), khoản chênh lệch mua sắm thường được thu hồi trong vòng 1-2 năm. Giàn khoan khí nén có chi phí ban đầu thấp hơn nhưng mức tiêu thụ năng lượng và hiệu suất cao hơn, dẫn đến chi phí vận hành dài hạn cao hơn nhiều: tổng chi phí vòng đời 5 năm gấp khoảng 1,8 lần so với giàn khoan thủy lực.

Triển vọng ngành và hướng dẫn lựa chọn Các bước cải tiến công nghệ thủy lực đang diễn ra (niêm phong áp suất cao, hệ thống điều khiển thông minh) và dự kiến ​​mở rộng quy mô sản xuất hàng loạt (sản lượng dự kiến ​​tăng gấp năm lần trong ba năm tới) sẽ giúp giảm hơn 40% giá mua giàn khoan thủy lực và đơn giản hóa việc bảo trì nhờ thiết kế mô-đun. Theo thời gian, giàn khoan thủy lực có khả năng trở thành lựa chọn chủ đạo trong khai thác mỏ, đào hầm và khoan cơ sở hạ tầng lớn.

Hướng dẫn lựa chọn (ngắn gọn):

  • Chọn giàn thủy lực khi: làm việc trong đá cứng, yêu cầu độ xuyên thấu và năng suất cao, ưu tiên tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, cần kiểm soát chính xác các thông số va chạm/xoay hoặc làm việc trong môi trường cần giảm thiểu tiếng ồn và khí thải.

  • Chọn giàn khí nén khi: vốn ban đầu hạn chế, công việc ngắn hạn hoặc không thường xuyên, máy nén và đường ống cung cấp khí nén dài đã có sẵn (ví dụ: đường hầm rất dài hoặc trục sâu nơi có lợi thế khi đặt máy nén từ xa) hoặc việc làm mát mặt làm việc bằng cách giãn nở khí thải có lợi trong môi trường cực nóng.

drilling rig

Tóm tắt: Mỗi giàn khoan đá thủy lực và khí nén đều có những thế mạnh riêng. Giàn khoan khí nén có chi phí ban đầu thấp hơn và lợi thế trong việc bố trí khí nén ở khoảng cách rất xa, trong khi giàn khoan thủy lực mang lại hiệu suất vượt trội hơn hẳn (áp suất và tần suất cao hơn), hiệu quả năng lượng tốt hơn, đặc tính môi trường làm việc tốt hơn và cuối cùng là chi phí vòng đời thấp hơn. Đối với hầu hết các dự án khai thác đá cứng và năng suất cao, giàn khoan thủy lực đang trở thành lựa chọn được khuyến nghị.


Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật