Hiệu suất khoan đá thấp? Hãy bắt đầu với các đặc tính của đá. So sánh các thông số thiết bị trong 4 bước để giải quyết vấn đề phá đá.

29-10-2025

Điều chỉnh các thông số khoan theo độ cứng của đá và phối hợp ba yếu tố chính — áp suất va đập, tốc độ khoan quay và áp suất đẩy — sau đó kiểm tra độ vừa vặn bằng cách kiểm tra nhiệt độ. Các bước thực tế:

rock drilling

  1. Đặt áp suất tác động dựa trên độ cứng của đá

  • Áp suất va đập quyết định lực phá vỡ và phải phù hợp với độ cứng của đá.

  • Đá cứng (ví dụ: đá granit, đá thạch anh): tăng áp lực va đập. Cấu trúc đá đặc đòi hỏi lực va đập mạnh hơn để phá vỡ đá hiệu quả; lực va đập không đủ sẽ lãng phí thời gian và có thể làm tăng tốc độ mài mòn của mũi khoan.

  • Đá mềm hoặc dễ vỡ (ví dụ: đá phiến sét, đá sa thạch): giảm áp lực va chạm. Va chạm quá mức sẽ làm vỡ đá, lãng phí năng lượng, gây nguy cơ sụp đổ thành lỗ khoan và có thể làm hỏng chuôi mũi khoan và mũi khoan do quá tải va chạm.

  1. Cài đặt tốc độ khoan (quay) theo áp suất va đập và đường kính mũi khoan

  • Tốc độ khoan phải phù hợp với áp suất va đập đã chọn và đường kính mũi khoan.

  • Đá cứng + áp suất va đập cao: giảm tốc độ quay. Khả năng chịu cắt cao trong đá cứng có nghĩa là quay quá nhanh có thể gây ra hiện tượng quay không đều, tăng nguy cơ cong thanh và ngăn cản việc sử dụng hết năng lượng va đập, làm giảm hiệu suất.

  • Đá mềm + áp lực va đập thấp: tăng tốc độ quay vừa phải. Các mảnh vụn dễ thoát ra hơn và tốc độ cao hơn giúp loại bỏ vụn tốt hơn, ngăn ngừa tích tụ trong lỗ. Không chạy tốc độ quá cao để tránh quá nhiệt và làm giảm tuổi thọ mũi khoan.

  1. Tinh chỉnh áp suất cấp liệu (lực đẩy) sau khi bắt đầu lỗ

  • Áp suất cấp liệu giúp mũi khoan tiếp xúc chắc chắn với đáy lỗ; điều chỉnh động cho đến khi chuyển động quay trơn tru và ổn định.

  • Đá cứng: tăng nhẹ áp suất cấp liệu. Nếu cấp liệu quá thấp, mũi khoan có thể bị tách khỏi đáy và tạo ra "luồng khí" (va chạm không hiệu quả), do đó năng lượng va chạm không được truyền đi.

  • Đá mềm: kiểm soát và có thể giảm áp lực cấp liệu. Áp lực cấp liệu quá lớn sẽ khiến mũi khoan đi quá sâu vào đá yếu, làm biến dạng hình dạng lỗ khoan hoặc gây kẹt thanh khoan. Nếu vòng quay bị dừng hoặc tuổi thọ chuôi mũi khoan bị rút ngắn, hãy giảm dần áp lực cấp liệu cho đến khi hoạt động ổn định.

  1. Xác minh sự phù hợp của thông số bằng cách kiểm tra nhiệt độ ống nối/ống nối

  • Sau khi điều chỉnh, hãy theo dõi nhiệt độ của chuôi mũi khoan/ống nối để đánh giá xem các thiết lập có phù hợp với đá và phương pháp xả hay không:

    • Xả nước (phù hợp với nhiều loại đá, đặc biệt là đá mềm để giảm bụi): nhiệt độ ống nối mục tiêu ≈ 40°C.

    • Xả khí (tốt hơn cho đá cứng, loại bỏ nhiều vụn): nhiệt độ ống nối mục tiêu ≈ 60°C.

  • Nếu nhiệt độ quá cao, áp suất va đập hoặc áp suất cấp liệu có thể quá cao, gây tăng ma sát và mài mòn. Nếu nhiệt độ quá thấp, năng lượng va đập có thể không đủ — hãy xem xét lại và tăng các thông số liên quan cho đến khi nhiệt độ và hoạt động nằm trong phạm vi dự kiến.

rock drilling equipment

Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật